Có 2 kết quả:
深謀遠慮 shēn móu yuǎn lǜ ㄕㄣ ㄇㄡˊ ㄩㄢˇ • 深谋远虑 shēn móu yuǎn lǜ ㄕㄣ ㄇㄡˊ ㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. deep plans and distant thoughts
(2) to plan far ahead (idiom)
(2) to plan far ahead (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. deep plans and distant thoughts
(2) to plan far ahead (idiom)
(2) to plan far ahead (idiom)
Bình luận 0